Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kopen

KOPEN ENGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kopen - KOPEN ENGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 18/30 Tăng Bạt Hổ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313196093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313196093

Ngày cấp 06-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kopen

Tên giao dịch

KOPEN ENGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0934763089 /
Địa chỉ trụ sở

18/30 Tăng Bạt Hổ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934763089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18/30 Tăng Bạt Hổ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313196093 / 06-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

148/1 tổ 7, Xóm 3, Thôn Lâm Tuyền-Thị trấn D-Ran-Huyện Đơn Dương-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313196093, 0934763089, KOPEN ENGINEERING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Trần Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730