Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Kỷ Nguyên Vàng

SAI GON GOLDEN ERA

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Kỷ Nguyên Vàng - SAI GON GOLDEN ERA có địa chỉ tại 19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313202050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313202050

Ngày cấp 08-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Kỷ Nguyên Vàng

Tên giao dịch

SAI GON GOLDEN ERA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313202050 / 08-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Ngọc Đan Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

77/8 Tầng 3 Nguyễn Huệ-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lâm Ngọc Đan Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313202050, SAI GON GOLDEN ERA, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Lâm Ngọc Đan Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động hậu kỳ 59120
21 Hoạt động chiếu phim 5914
22 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Quảng cáo 73100
25 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Giáo dục mầm non 85100
29 Giáo dục tiểu học 85200
30 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Đào tạo cao đẳng 85410
33 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
38 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030