Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư D&S

D&S INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư D&S - D&S INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số LL 5 Đường Ba Vì, Cư xá Bắc Hải - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313202558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313202558

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư D&S

Tên giao dịch

D&S INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0903203822 /
Địa chỉ trụ sở

Số LL 5 Đường Ba Vì, Cư xá Bắc Hải - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903203822 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số LL 5 Đường Ba Vì, Cư xá Bắc Hải - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313202558 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Khắc Nhiên

Địa chỉ chủ sở hữu

145-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Khắc Nhiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313202558, 0903203822, D&S INVESTMENT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Lê Khắc Nhiên, Nguyễn Thị Phương Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100