Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Tế Đại Dương

Công Ty Cổ Phần Y Tế Đại Dương có địa chỉ tại Số 8K1/8 đường Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313204026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313204026

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Tế Đại Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0908764954 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8K1/8 đường Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8K1/8 đường Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313204026 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Hữu Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

56/50 âu Dương Lân-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313204026, 0908764954, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 14, Võ Hữu Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 In ấn 18110
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300