Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thông Nhựt

TAN THONG NHUT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tân Thông Nhựt - TAN THONG NHUT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 82 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313213133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313213133

Ngày cấp 15-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thông Nhựt

Tên giao dịch

TAN THONG NHUT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

82 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 82 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313213133 / 15-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khưu Như Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

khu I, ô I-Thị trấn Thủ Thừa-Huyện Thủ Thừa-Long An

Tên giám đốc

Khưu Như Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313213133, TAN THONG NHUT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Khưu Như Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610