Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Thành Tiến

CONG THANH TIEN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Thành Tiến - CONG THANH TIEN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 2/1 Bits Nguyễn Văn Quá - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313227601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313227601

Ngày cấp 24-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Thành Tiến

Tên giao dịch

CONG THANH TIEN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 01667649471 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/1 Bits Nguyễn Văn Quá - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667649471 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/1 Bits Nguyễn Văn Quá - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313227601 / 24-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn 4-Xã Cam Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Phạm Minh Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313227601, 01667649471, CONG THANH TIEN COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Hưng Thuận, Phạm Minh Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 In ấn 18110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Quảng cáo 73100
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Cho thuê xe có động cơ 7710