Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Maxx Communication

MAXX COMMUNICATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Maxx Communication - MAXX COMMUNICATION CO.,LTD có địa chỉ tại 25/68 Nguyễn Bĩnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313228845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313228845

Ngày cấp 25-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Maxx Communication

Tên giao dịch

MAXX COMMUNICATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0907945515 /
Địa chỉ trụ sở

25/68 Nguyễn Bĩnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907945515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25/68 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313228845 / 25-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

23/2 Đồng Xoài-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313228845, 0907945515, MAXX COMMUNICATION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Ngọc Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Cổng thông tin 63120
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Quảng cáo 73100
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300