Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tokyo Ramen

TOKYO RAMEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Tokyo Ramen - TOKYO RAMEN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5 Bàu Bàng - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313233080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313233080

Ngày cấp 27-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tokyo Ramen

Tên giao dịch

TOKYO RAMEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0902748917 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 Bàu Bàng - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902748917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 Bàu Bàng - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313233080 / 27-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số F2B, Đường Hoàng Hoa Thám-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Quách Kim Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313233080, 0902748917, TOKYO RAMEN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Quách Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Xuất bản phần mềm 58200
12 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490