Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Mĩ Việt

MIVIC

Công Ty TNHH Lương Thực Mĩ Việt - MIVIC có địa chỉ tại Lầu 8, tòa nhà số 135 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313237582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313237582

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Mĩ Việt

Tên giao dịch

MIVIC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0838225569 / 0838225569
Địa chỉ trụ sở

Lầu 8, tòa nhà số 135 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838225569 / 0838225569
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 8, tòa nhà số 135 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313237582 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

7/15Bis Nguyễn Thị Minh Khai-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313237582, 0838225569, MIVIC, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Nguyễn Hữu Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300