Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lân Phú

LAN PHU CO.,LTD

Công Ty TNHH Lân Phú - LAN PHU CO.,LTD có địa chỉ tại 488/29/37 Phạm Văn Chiêu - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313239004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313239004

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lân Phú

Tên giao dịch

LAN PHU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

488/29/37 Phạm Văn Chiêu - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 488/29/37 Phạm Văn Chiêu - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313239004 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

309/21 Khu Phố 5-Phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313239004, LAN PHU CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Trần Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730