Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tằng Thành Nhân

Công Ty TNHH Tằng Thành Nhân có địa chỉ tại 236/51 đường Thái Phiên - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313240401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313240401

Ngày cấp 07-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tằng Thành Nhân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0838582188 /
Địa chỉ trụ sở

236/51 đường Thái Phiên - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838582188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 236/51 đường Thái Phiên - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313240401 / 07-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tằng Quảng Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

236/51 đường Thái Phiên-Phường 8-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tăng Quảng Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313240401, 0838582188, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Tằng Quảng Thành, Tăng Quảng Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100