Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Vinacic Sài Gòn

VINACICSG JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Vinacic Sài Gòn - VINACICSG JSC có địa chỉ tại 1 Nguyễn Thành ý - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313247735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313247735

Ngày cấp 12-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Vinacic Sài Gòn

Tên giao dịch

VINACICSG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1 Nguyễn Thành ý - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1 Nguyễn Thành ý - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313247735 / 12-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Dần

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 10-Xã Hát Môn-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Lương Dần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313247735, VINACICSG JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Lương Dần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730