Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viet Raptor

VIET RAPTOR CO.,LTD

Công Ty TNHH Viet Raptor - VIET RAPTOR CO.,LTD có địa chỉ tại 304/12/11B Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313256539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313256539

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viet Raptor

Tên giao dịch

VIET RAPTOR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 35512265 /
Địa chỉ trụ sở

304/12/11B Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35512265 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 304/12/11B Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313256539 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

304/12/11B Bùi Đình Túy-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Sĩ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313256539, 35512265, VIET RAPTOR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Nguyễn Đình Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490