Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tđt

TDT TECHNOLOGY SERVICES CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tđt - TDT TECHNOLOGY SERVICES CO.,LTD có địa chỉ tại Số 19 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313262772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313262772

Ngày cấp 20-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tđt

Tên giao dịch

TDT TECHNOLOGY SERVICES CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0837755035 / 0837755035
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837755035 / 0837755035
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313262772 / 20-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

311 C/c Kimhong, 306-308 Vườn Lài-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313262772, 0837755035, TDT TECHNOLOGY SERVICES CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Lê Đức Hiển, Nguyễn Ngọc Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
27 Quảng cáo 73100
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
32 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
33 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600