Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Rapco

RAPCO INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Rapco - RAPCO INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại 45/3E Trường Chinh, khu phố 1 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313271255 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313271255

Ngày cấp 26-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Rapco

Tên giao dịch

RAPCO INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0901651783 /
Địa chỉ trụ sở

45/3E Trường Chinh, khu phố 1 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901651783 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45/3E Trường Chinh, khu phố 1 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313271255 / 26-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Kim Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 60, tổ 1, ấp Thành Bắc-Xã Thành Long-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Ngô Thị Kim Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313271255, 0901651783, RAPCO INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Ngô Thị Kim Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300