Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Public Relations Society Viet Nam

PRSVN

Công Ty Cổ Phần Public Relations Society Viet Nam - PRSVN có địa chỉ tại Số 4/9C Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313280517 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313280517

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Public Relations Society Viet Nam

Tên giao dịch

PRSVN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/9C Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/9C Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313280517 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đặng Duyên Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

138/43 Nguyễn Trãi-Phường 03-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Đặng Duyên Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313280517, PRSVN, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Bùi Đặng Duyên Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động hậu kỳ 59120
2 Quảng cáo 73100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
7 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010