Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Top Golden Link

TOP GOLDEN LINK CO., LTD

Công Ty TNHH Top Golden Link - TOP GOLDEN LINK CO., LTD có địa chỉ tại 58/6D ấp Mỹ Hoà 1 - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313284039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313284039

Ngày cấp 02-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Top Golden Link

Tên giao dịch

TOP GOLDEN LINK CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0906689887 /
Địa chỉ trụ sở

58/6D ấp Mỹ Hoà 1 - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906689887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/6D ấp Mỹ Hoà 1 - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313284039 / 02-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Đoan Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

12/27E ấp 7-Xã Xuân Thới Thượng-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thị Đoan Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313284039, 0906689887, TOP GOLDEN LINK CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Trung Chánh, Phạm Thị Đoan Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290