Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thông Gió Wolter Việt Nam

WOLTER VIETNAM

Công Ty TNHH Thông Gió Wolter Việt Nam - WOLTER VIETNAM có địa chỉ tại 42/25A Đường TCH16 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313285459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy thông dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313285459

Ngày cấp 03-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thông Gió Wolter Việt Nam

Tên giao dịch

WOLTER VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0822207992 /
Địa chỉ trụ sở

42/25A Đường TCH16 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0822207992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42/25A Đường TCH16 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313285459 / 03-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

42/32 Đường TCH16-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy thông dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313285459, 0822207992, WOLTER VIETNAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Phạm Ngọc Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730