Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Diamond Dental Lab

DIAMOND DENTAL LAB CO., LTD

Công Ty TNHH Diamond Dental Lab - DIAMOND DENTAL LAB CO., LTD có địa chỉ tại 105 Trần Minh Quyền - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313304912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313304912

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Diamond Dental Lab

Tên giao dịch

DIAMOND DENTAL LAB CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

105 Trần Minh Quyền - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 105 Trần Minh Quyền - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313304912 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Ngọc Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

529/21A Đường Điện Biên Phủ-Phường 03-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Thị Ngọc Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313304912, DIAMOND DENTAL LAB CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 10, Phan Thị Ngọc Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
9 Hoạt động thể thao khác 93190
10 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
12 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310