Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Đầu Tư Teacher Al

TEACHER AL CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Đầu Tư Teacher Al - TEACHER AL CO., LTD có địa chỉ tại 230 Tân Vĩnh - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313305183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313305183

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Đầu Tư Teacher Al

Tên giao dịch

TEACHER AL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

230 Tân Vĩnh - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 230 Tân Vĩnh - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313305183 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

2/207 Nguyễn Gia Thiều-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313305183, TEACHER AL CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 06, Bùi Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
7 Quảng cáo 73100
8 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
11 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600