Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mitakko

MITAKKO

Công Ty TNHH Mitakko - MITAKKO có địa chỉ tại 122/2A Đỗ Tấn Phong - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313305306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313305306

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mitakko

Tên giao dịch

MITAKKO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 0839972331 / 0839972331
Địa chỉ trụ sở

122/2A Đỗ Tấn Phong - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839972331 / 0839972331
Địa chỉ nhận thông báo thuế 122/2A Đỗ Tấn Phong - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313305306 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

122/2A Đỗ Tấn Phong-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313305306, 0839972331, MITAKKO, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 09, Nguyễn Minh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bốc xếp hàng hóa 5224
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229