Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trịnh Gia T.G

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trịnh Gia T.G có địa chỉ tại 54 Đường 38, Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313305592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313305592

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trịnh Gia T.G

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0866858991 /
Địa chỉ trụ sở

54 Đường 38, Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866858991 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 54 Đường 38, Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313305592 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

629/13N Hưng Phú-Phường 9-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313305592, 0866858991, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trịnh Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
51 Hoạt động hậu kỳ 59120
52 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
54 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
55 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Quảng cáo 73100
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
64 Đại lý du lịch 79110
65 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
66 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
69 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110