Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Linh Khánh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Linh Khánh có địa chỉ tại 222 Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313306116 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313306116

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Linh Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ Điện thoại / Fax 0862736904 /
Địa chỉ trụ sở

222 Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862736904 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 222 Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313306116 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

222 Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận-Xã Bình Khánh-Huyện Cần Giờ-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Khánh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hoàng Mỹ Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313306116, 0862736904, TP Hồ Chí Minh, Huyện Cần Giờ, Xã Bình Khánh, Trần Khánh Linh, Nguyễn Hoàng Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
64 Hoạt động hậu kỳ 59120
65 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
66 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
67 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
68 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Quảng cáo 73100
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
76 Đại lý du lịch 79110
77 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
78 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
81 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
82 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290