Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất Ds Viêt Nam

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất Ds Viêt Nam có địa chỉ tại 89/28 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313307060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313307060

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất Ds Viêt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0948999767-0988146 /
Địa chỉ trụ sở

89/28 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948999767-0988146 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 89/28 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313307060 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

89/28 Phan Huy ích-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Ngọc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313307060, 0948999767-0988146, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Ngô Ngọc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730