Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Venamti

VENAMTI CO., LTD

Công Ty TNHH Venamti - VENAMTI CO., LTD có địa chỉ tại Số 32/47 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313310874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313310874

Ngày cấp 17-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Venamti

Tên giao dịch

VENAMTI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835112550 / 0835112550
Địa chỉ trụ sở

Số 32/47 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835112550 / 0835112550
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32/47 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313310874 / 17-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

32/47 Bùi Đình Túy-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quang Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313310874, 0835112550, VENAMTI CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Trần Quang Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490