Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tam Đa Food

Công Ty TNHH Tam Đa Food có địa chỉ tại Số 2/4 Đường số 44, Khu phố 2 - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313320329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313320329

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tam Đa Food

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0937569697 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/4 Đường số 44, Khu phố 2 - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937569697 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/4 Đường số 44, Khu phố 2 - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313320329 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 17 Tổng số lao động 17
Cấp Chương loại khoản 2-421-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

2/4 Đường 44, Khu phố 2-Phường Phú Hữu-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313320329, 0937569697, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phú Hữu, Nguyễn Trọng Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630