Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Multitrans

MULTITRANS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Multitrans - MULTITRANS CO.,LTD có địa chỉ tại 19 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313320657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313320657

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Multitrans

Tên giao dịch

MULTITRANS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0915572639 /
Địa chỉ trụ sở

19 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915572639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313320657 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

C1711 - Chung cư Phú Thạnh, 53 Nguyễn Sơn-Phường Phú Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313320657, 0915572639, MULTITRANS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
42 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
45 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
46 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
49 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
74 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
75 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Vận tải hành khách đường sắt 49110
96 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
97 Vận tải bằng xe buýt 49200
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
102 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Lập trình máy vi tính 62010
111 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
112 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
113 Quảng cáo 73100
114 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
115 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
118 Đại lý du lịch 79110
119 Điều hành tua du lịch 79120
120 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
121 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
122 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
123 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
124 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
125 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240