Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shamrock Enterprises

Công Ty TNHH Shamrock Enterprises có địa chỉ tại 75/9B Trần Thánh Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313323062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313323062

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shamrock Enterprises

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75/9B Trần Thánh Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 75/9B Trần Thánh Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313323062 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nam Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

75/9B Trần Thánh Tông-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Nam Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313323062, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Trần Nam Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Quảng cáo 73100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200