Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Văn Thắng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Văn Thắng có địa chỉ tại 78/35A đường số 7 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313323231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313323231

Ngày cấp 25-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Văn Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0904384562 /
Địa chỉ trụ sở

78/35A đường số 7 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904384562 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 78/35A đường số 7 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313323231 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

18A khu phố 4-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313323231, 0904384562, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Phạm Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120