Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Nhựa T&T

T&T PLASTIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Nhựa T&T - T&T PLASTIC CO.,LTD có địa chỉ tại 190/11 Xóm Đất - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313330711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313330711

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Nhựa T&T

Tên giao dịch

T&T PLASTIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0901351596 /
Địa chỉ trụ sở

190/11 Xóm Đất - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901351596 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 190/11 Xóm Đất - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313330711 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

423 âu Cơ-Phường Phú Trung-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313330711, 0901351596, T&T PLASTIC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 10, Bùi Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490