Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bamboo Food

BAMBOO FOOD

Công Ty TNHH Bamboo Food - BAMBOO FOOD có địa chỉ tại 80/4 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313332437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313332437

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bamboo Food

Tên giao dịch

BAMBOO FOOD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

80/4 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80/4 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313332437 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đức Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

75/32/15/15a Lý Thánh Tông, Khu phố 2-Phường Tân Thới Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313332437, BAMBOO FOOD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Dương Đức Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Dịch vụ đóng gói 82920