Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Vĩnh Sanh - Chi Nhánh Bình Tân

Công Ty TNHH Cơ Khí Vĩnh Sanh - Chi Nhánh Bình Tân có địa chỉ tại 131/6/1/23 Tây Lan, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313333053-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313333053-001

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Vĩnh Sanh - Chi Nhánh Bình Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

131/6/1/23 Tây Lan, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 131/6/1/23 Tây Lan, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313333053-001 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tsan Thanh Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

131/6/1/23 Tây Lân, Khu phố 7-Phường Bình Trị Đông A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313333053-001, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Tsan Thanh Phụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933