Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Việt Top

DOANH NGHIệP NôNG SảN VIệT TOP

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Việt Top - DOANH NGHIệP NôNG SảN VIệT TOP có địa chỉ tại 7b/101 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313334000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313334000

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Việt Top

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP NôNG SảN VIệT TOP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0906407311 /
Địa chỉ trụ sở

7b/101 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906407311 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7b/101 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313334000 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

158/5/6 Lê Văn Lương-Xã Phước Kiển-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313334000, 0906407311, DOANH NGHIệP NôNG SảN VIệT TOP, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Huỳnh Lê Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730