Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viet Nam Japan Bracelet

VIET NAM JAPAN BRACELET COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viet Nam Japan Bracelet - VIET NAM JAPAN BRACELET COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 101/3 đường 53 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313338735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313338735

Ngày cấp 08-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viet Nam Japan Bracelet

Tên giao dịch

VIET NAM JAPAN BRACELET COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0916710283 /
Địa chỉ trụ sở

101/3 đường 53 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916710283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 101/3 đường 53 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313338735 / 08-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

3.9 Chung cư Sài Gòn Mới, Huỳnh Tấn Phát, KP7-Thị Trấn Nhà Bè-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313338735, 0916710283, VIET NAM JAPAN BRACELET COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Quy, Nguyễn Mạnh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Đại lý du lịch 79110
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300