Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Allin Sài Gòn

ALLIN SAI GON CO.,LTD

Công Ty TNHH Allin Sài Gòn - ALLIN SAI GON CO.,LTD có địa chỉ tại 480 Đường số 8, Tổ 16, Khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313351140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313351140

Ngày cấp 15-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Allin Sài Gòn

Tên giao dịch

ALLIN SAI GON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0986593579 /
Địa chỉ trụ sở

480 Đường số 8, Tổ 16, Khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986593579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 480 Đường số 8, Tổ 16, Khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313351140 / 15-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Công Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

480 Đường số 8, Tổ 16, Khu phố 5-Phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313351140, 0986593579, ALLIN SAI GON CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Hồ Công Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Dịch vụ đóng gói 82920
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600