Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quảng Cáo & Tổ Chức Sự Kiện Lê Nguyễn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quảng Cáo & Tổ Chức Sự Kiện Lê Nguyễn có địa chỉ tại 410/13A Lê Văn Quới, Khu phố 11 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313353148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313353148

Ngày cấp 16-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quảng Cáo & Tổ Chức Sự Kiện Lê Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0901379396 /
Địa chỉ trụ sở

410/13A Lê Văn Quới, Khu phố 11 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901379396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 410/13A Lê Văn Quới, Khu phố 11 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313353148 / 16-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huệ Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đông Lộc-Xã Thạnh Đông-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313353148, 0901379396, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Nguyễn Huệ Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
46 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110