Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán & Phát Triển Đào Tạo Netviet - NETVIET ACCOUNTING CONSULTING & TRAINING DEVELOPMENT COMPANY có địa chỉ tại 269 Quốc Lộ 1A, khu phố 5 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313357262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0313357262 |
Ngày cấp | 20-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán & Phát Triển Đào Tạo Netviet |
Tên giao dịch | NETVIET ACCOUNTING CONSULTING & TRAINING DEVELOPMENT COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | Điện thoại / Fax | 0938535302 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 269 Quốc Lộ 1A, khu phố 5 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938535302 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 526 Lũy Bán Bích - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0313357262 / 20-07-2015 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/21/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-431 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 215/21 Phan Văn Trị-Phường 11-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0313357262, 0938535302, NETVIET ACCOUNTING CONSULTING & TRAINING DEVELOPMENT COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Bình Chiểu, Nguyễn Tấn Quang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
2 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 69200 | |
3 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |