Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gasa Vina

GASA VINA JSC

Công Ty Cổ Phần Gasa Vina - GASA VINA JSC có địa chỉ tại Số 38 Đường số 6, Cư xá Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313364936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313364936

Ngày cấp 23-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gasa Vina

Tên giao dịch

GASA VINA JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Đường số 6, Cư xá Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 Đường số 6, Cư xá Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313364936 / 23-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Y74B, Khu phố 3-Phường Xuân Bình-Thị xã Long khánh-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313364936, GASA VINA JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Nguyễn Thị Thanh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
79 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
90 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
94 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200