Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hbl Capital Investment

HBL CAPITAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Hbl Capital Investment - HBL CAPITAL CO.,LTD có địa chỉ tại 121/10 Hồng Hà - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313373458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313373458

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hbl Capital Investment

Tên giao dịch

HBL CAPITAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

121/10 Hồng Hà - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 121/10 Hồng Hà - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313373458 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn 3 tầng 20, tòa nhà G3, Khu đô thị Nam Thăng Long-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313373458, HBL CAPITAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Xuân Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490