Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Noble Japan

NO JA CO.,LTD

Công Ty TNHH Noble Japan - NO JA CO.,LTD có địa chỉ tại 25/31A Cống Quỳnh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313374437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313374437

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Noble Japan

Tên giao dịch

NO JA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0913181882 /
Địa chỉ trụ sở

25/31A Cống Quỳnh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25/31A Cống Quỳnh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313374437 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

25/31A Cống Quỳnh-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313374437, 0913181882, NO JA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Lương Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Trồng cây chè 01270
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330