Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lê Trần Furniture

LTF

Công Ty Cổ Phần Lê Trần Furniture - LTF có địa chỉ tại 39/25-39/27 Nguyễn Cửu Đàm - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313375688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313375688

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lê Trần Furniture

Tên giao dịch

LTF

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39/25-39/27 Nguyễn Cửu Đàm - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39/25-39/27 Nguyễn Cửu Đàm - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313375688 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

39/25 - 27 Nguyễn Cửu Đàm-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313375688, LTF, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Lê Thị Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
20 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
21 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
22 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730