Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phan Mc

PHAN MC CO.,LTD

Công Ty TNHH Phan Mc - PHAN MC CO.,LTD có địa chỉ tại số 8 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313378696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313378696

Ngày cấp 01-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phan Mc

Tên giao dịch

PHAN MC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0902987775 /
Địa chỉ trụ sở

số 8 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902987775 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 8 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313378696 / 01-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quý Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

C19-06 Hoàng Anh Gia Lai 3, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 8, ấp 5-Xã Phước Kiển-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313378696, 0902987775, PHAN MC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phan Quý Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
5 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310