Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Trí Trà Mi

Công Ty TNHH Giải Trí Trà Mi có địa chỉ tại TK11/19 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313381191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313381191

Ngày cấp 04-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Trí Trà Mi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TK11/19 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế TK11/19 Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313381191 / 04-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Trà Mi

Địa chỉ chủ sở hữu

48 Khu Mã Lạng-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313381191, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Trần Thị Trà Mi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị khác 33190
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290