Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Franklincovey Việt Nam

FRANKLINCOVEY VIETNAM

Công Ty TNHH Franklincovey Việt Nam - FRANKLINCOVEY VIETNAM có địa chỉ tại 341 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313389271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313389271

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Franklincovey Việt Nam

Tên giao dịch

FRANKLINCOVEY VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 39201979 / 54041173
Địa chỉ trụ sở

341 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 39201979 / 54041173
Địa chỉ nhận thông báo thuế 341 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313389271 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giản Tư Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

135/17/33 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313389271, 39201979, FRANKLINCOVEY VIETNAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Giản Tư Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
2 Giáo dục nghề nghiệp 8532
3 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590