Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu My My

MYMYCO

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu My My - MYMYCO có địa chỉ tại 543C Minh Phụng - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313390654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313390654

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu My My

Tên giao dịch

MYMYCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

543C Minh Phụng - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 543C Minh Phụng - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313390654 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

528/17A1 Minh Phụng-Phường 9-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313390654, MYMYCO, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 10, Nguyễn Thị Hoàng Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Dịch vụ đóng gói 82920