Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Cố Đô

YếN Cố Đô

Công Ty TNHH Yến Cố Đô - YếN Cố Đô có địa chỉ tại 274 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313398558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313398558

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Cố Đô

Tên giao dịch

YếN Cố Đô

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

274 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 274 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313398558 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thu Mai (Chhiv Buoy)

Địa chỉ chủ sở hữu

274 Hải Thượng Lãn ông-Phường 14-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313398558, YếN Cố Đô, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 14, Trần Thu Mai (Chhiv Buoy)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ đóng gói 82920
13 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
14 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310