Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nan Việt Nam

NAN VIET NAM CO .,LTD

Công Ty TNHH Nan Việt Nam - NAN VIET NAM CO .,LTD có địa chỉ tại Tầng T, tòa nhà Hoàng Việt, số 34 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313402620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313402620

Ngày cấp 17-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nan Việt Nam

Tên giao dịch

NAN VIET NAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng T, tòa nhà Hoàng Việt, số 34 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng T, tòa nhà Hoàng Việt, số 34 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313402620 / 17-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

332/117/23 đường Dương Quảng Hàm-Phường 5-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313402620, NAN VIET NAM CO .,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Lê Thị Mai Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200