Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Đại Việt

LEDAVI CO.,LTD

Công Ty TNHH Lê Đại Việt - LEDAVI CO.,LTD có địa chỉ tại 14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313410149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313410149

Ngày cấp 21-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Đại Việt

Tên giao dịch

LEDAVI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0838111829 / 0838111829
Địa chỉ trụ sở

14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838111829 / 0838111829
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313410149 / 21-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Vĩnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

385/15B Nguyễn Trọng Tuyển-Phường 2-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313410149, 0838111829, LEDAVI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Đinh Vĩnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
55 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
56 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
57 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
58 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
59 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
60 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100