Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phinn Express

PHINN EXPRESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phinn Express - PHINN EXPRESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 12/12 Nguyễn Đình chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313420041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313420041

Ngày cấp 28-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phinn Express

Tên giao dịch

PHINN EXPRESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12/12 Nguyễn Đình chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12/12 Nguyễn Đình chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313420041 / 28-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Lê Tuấn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

12/12 Nguyễn Đình Chiểu-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313420041, PHINN EXPRESS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Lê Tuấn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120