Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Thạch

HOANG THACH MINERAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Thạch - HOANG THACH MINERAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 109 Đường D3 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313420355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313420355

Ngày cấp 28-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Thạch

Tên giao dịch

HOANG THACH MINERAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835106298 /
Địa chỉ trụ sở

109 Đường D3 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835106298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 109 Đường D3 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313420355 / 28-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

14/12 Kỳ Đồng-Phường 09-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313420355, 0835106298, HOANG THACH MINERAL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Nguyễn Thị Thu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490